Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh Việt 4in1 - English Vietnamese 4 in 1 Dictionary
sob story


ˈsob ˌstory BrE AmE noun [countable] informal
a story, especially one that is not true, that someone tells you in order to make you feel sorry for them:
a sob story about how she lost all her money

sob+storyhu
['sɔb'stɔri]
danh từ
(thông tục) chuyện thương tâm
lý do đưa ra để làm mủi lòng

[sob story]
saying & slang
a sad story, a story about love lost or misfortune, cry the blues
Have you heard Keiko's sob story? She lost her boyfriend and her cat on the same day.


Related search result for "sob story"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.