Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh Việt 4in1 - English Vietnamese 4 in 1 Dictionary
social security


ˌsocial seˈcurity BrE AmE noun [uncountable]
1. British English government money that is paid to people who are unemployed, old, ill etc SYN welfare American English:
social security benefits
be/live on social security (=be receiving money from the government)
2. Social Security a US government programme into which workers must make regular payments, and which pays money regularly to old people and people who are unable to work
National Insurance

social+securityhu
['sou∫l si'kjuərəti]
danh từ
phúc lợi xã hội (tiền của nhà nước trả cho người thất nghiệp, người đau ốm..) (như) welfare



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.