Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh Việt 4in1 - English Vietnamese 4 in 1 Dictionary
social worker


ˈsocial ˌworker BrE AmE noun [countable]
someone who is trained to help people who are poor, have family problems etc

social+workerhu
['sou∫l'wə:kə]
danh từ
người làm công tác xã hội



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.