|
Từ điển Việt Anh Việt 4in1 - English Vietnamese 4 in 1 Dictionary
social worker
ˈsocial ˌworker BrE AmE noun [countable] someone who is trained to help people who are poor, have family problems etc
social+workerhu◎ | ['sou∫l'wə:kə] | ※ | danh từ | | ■ | người làm công tác xã hội |
|
|
|
|