|
Từ điển Việt Anh Việt 4in1 - English Vietnamese 4 in 1 Dictionary
socialistic
so‧cia‧lis‧tic /ˌsəʊʃəˈlɪstɪk◂ $ ˌsoʊ-/ BrE AmE adjective [Word Family: noun: ↑society, ↑sociologist, ↑sociology, ↑sociability, ↑social, ↑socialism, ↑socialist, ↑socialite, ↑socialization, ↑sociopath; adjective: ↑sociable ≠ ↑unsociable, ↑social ≠ ANTI-SOCIAL, ↑unsocial, ↑socialist, ↑socialistic, ↑societal, ↑sociological, ↑sociopathic; adverb: ↑socially, ↑sociably, ↑sociologically; verb: ↑socialize] based on socialism – usually used in order to show disapproval: socialistic ideas
socialistichu◎ | [,sou∫ə'listik] | ※ | tính từ | | ■ | (thuộc) xã hội chủ nghĩa; đặc trưng bởi một số đặc điểm của chủ nghĩa xã hội, ủng hộ chủ nghĩa xã hội |
|
|
▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "socialistic"
|
|