|
Từ điển Việt Anh Việt 4in1 - English Vietnamese 4 in 1 Dictionary
soft shoulder
ˌsoft ˈshoulder BrE AmE noun [countable] the edge of a road, when this edge is made of dirt rather than a hard material ⇨ hard shoulder
soft+shoulderhu◎ | ['sɔft'∫ouldə] | ※ | danh từ | | ■ | bờ yếu của ven đường không thích hợp cho xe cộ chạy trên đó (như) verge |
|
|
|
|