Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh Việt 4in1 - English Vietnamese 4 in 1 Dictionary
soft shoulder


ˌsoft ˈshoulder BrE AmE noun [countable]
the edge of a road, when this edge is made of dirt rather than a hard material ⇨ hard shoulder

soft+shoulderhu
['sɔft'∫ouldə]
danh từ
bờ yếu của ven đường không thích hợp cho xe cộ chạy trên đó (như) verge



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.