|
Từ điển Việt Anh Việt 4in1 - English Vietnamese 4 in 1 Dictionary
softball
soft‧ball /ˈsɒftbɔːl $ ˈsɒːftbɒːl/ BrE AmE noun 1. [uncountable] a game similar to baseball but played on a smaller field with a slightly larger and softer ball 2. [countable] the special ball used to play this game
softballhu◎ | ['sɔftbɔ:l] | ※ | danh từ | | ■ | (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) trò chơi tương tự như bóng chày, chơi trên sân nhỏ hơn với quả bóng mềm to hơn |
|
|
|
|