Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh Việt 4in1 - English Vietnamese 4 in 1 Dictionary
softball



softball /ˈsɒftbɔːl $ ˈsɒːftbɒːl/ BrE AmE noun
1. [uncountable] a game similar to baseball but played on a smaller field with a slightly larger and softer ball
2. [countable] the special ball used to play this game

softballhu
['sɔftbɔ:l]
danh từ
(từ Mỹ, nghĩa Mỹ) trò chơi tương tự như bóng chày, chơi trên sân nhỏ hơn với quả bóng mềm to hơn



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.