Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh Việt 4in1 - English Vietnamese 4 in 1 Dictionary
sperm



sperm /spɜːm $ spɜːrm/ BrE AmE noun (plural sperm or sperms)
[Date: 1300-1400; Language: Late Latin; Origin: sperma, from Greek, 'seed']
1. [countable] (also ˈsperm cell) a cell produced by the sex organs of a male person or animal, which is able to join with the female egg to produce a new life
2. [uncountable] the liquid from the male sex organs that these cells swim in SYN semen
3. sperm count a medical measurement of the number of sperm a man has, which shows if he is able to make a woman ↑pregnant

spermhu
[spə:m]
danh từ, số nhiều sperm, sperms
(sinh vật học) tinh dịch; chất dịch chứa tinh trùng của giống đực làm thụ thai
như spermatozoon


▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "sperm"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.