Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh Việt 4in1 - English Vietnamese 4 in 1 Dictionary
spin-off


ˈspin-off BrE AmE , spin‧off /ˈspɪnɒf $ -ɒːf/ noun [countable]
1. a television programme involving characters that were previously in another programme or film
2. a separate and partly independent company that is formed from parts of an existing company, or the action of forming a company in this way
3. an unexpected but useful result of something, that happens in addition to the intended result:
Laser research has had important spin-offs for eye surgery.

spin-offhu
['spin'ɔv]
danh từ
lợi tức hoặc sản phẩm sinh ra ngẫu nhiên từ một quá trình lớn hơn, hoặc khi nó phát triển lên; sản phẩm phụ; lợi ích phụ
this new material is a spin-off from the space industry
vật liệu mới này là một sản phẩm phụ của công nghiệp vũ trụ



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.