|
Từ điển Việt Anh Việt 4in1 - English Vietnamese 4 in 1 Dictionary
spiritually
See main entry: ↑spiritual
spirituallyhu◎ | ['spiritjuəli] | ※ | phó từ | | ■ | (thuộc) tinh thần; (thuộc) linh hồn/tâm hồn | | ☆ | A spiritually impoverished cultured | | Một nền văn hoá bị cùng kiệt về mặt tinh thần | | ■ | hóm hỉnh; dí dỏm |
|
|
|
|