|
Từ điển Việt Anh Việt 4in1 - English Vietnamese 4 in 1 Dictionary
sponger
spon‧ger /ˈspʌndʒə $ -ər/ BrE AmE noun [countable] someone who gets money, free meals etc from other people and does nothing for them – used to show disapproval
spongerhu◎ | ['spʌndʒə] | ※ | danh từ | | ■ | người vớt bọt biển; chậu vớt bọt biển | | ■ | người lau chùi bằng bọt biển | | ■ | người ăn bám, người ăn chực | | ■ | người bòn rút (bằng cách nịnh nọt) |
|
|
▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "sponger"
|
|