Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh Việt 4in1 - English Vietnamese 4 in 1 Dictionary
stead


stead /sted/ BrE AmE noun
[Language: Old English; Origin: stede 'place']
1. do something in sb’s stead formal to do something that someone else usually does or was going to do:
Pearson was appointed to go in Harrison’s stead.
2. stand/serve/hold somebody in good stead to be very useful to someone when needed:
His years of training were standing him in good stead.

steadhu
[sted]
danh từ (văn học)
in somebody's/something's stead
thay cho ai/cái gì; thay vì ai/cái gì
stand someone in good stead
có ích cho ai, có lợi cho ai; sẵn sàng giúp đỡ ai
in someone's stead
thay mặt cho ai


▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "stead"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.