Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh Việt 4in1 - English Vietnamese 4 in 1 Dictionary
stickiness



See main entry: ↑sticky

stickinesshu
['stikinis]
danh từ
tính chất dính; tính chất nhớt; tính chất bầy nhầy, tính chất nhớp nháp
(thông tục) tính chất nồm (thời tiết nóng và ẩm một cách khó chịu, làm đổ mồ hôi)
(thông tục) sự khó tính, sự khó khăn (tính nết)
(thông tục) tình trạng rất khó chịu, tình trạng rất đau đớn
(thông tục) tính chất có phần phản đối


Related search result for "stickiness"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.