Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh Việt 4in1 - English Vietnamese 4 in 1 Dictionary
still life



ˌstill ˈlife BrE AmE noun (plural still lifes) [uncountable and countable]
a picture of an arrangement of objects, for example flowers or fruit

still+lifehu
['stil'laif]
danh từ số nhiều của still lifes
(hội họa) tĩnh vật
bức tranh tĩnh vật


Related search result for "still life"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.