|
Từ điển Việt Anh Việt 4in1 - English Vietnamese 4 in 1 Dictionary
still life
ˌstill ˈlife BrE AmE noun (plural still lifes) [uncountable and countable] a picture of an arrangement of objects, for example flowers or fruit
still+lifehu◎ | ['stil'laif] | ※ | danh từ số nhiều của still lifes | | ■ | (hội họa) tĩnh vật | | ■ | bức tranh tĩnh vật |
|
|
Related search result for "still life"
|
|