Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh Việt 4in1 - English Vietnamese 4 in 1 Dictionary
stony-faced


I.ˌstone-ˈfaced BrE AmE (also stony-faced) adjective
showing no emotion or friendliness
II.ˌstony-ˈfaced BrE AmE (also stone-faced) adjective
showing no emotion or friendliness:
Tony stared at me in stony-faced silence.


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.