Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh Việt 4in1 - English Vietnamese 4 in 1 Dictionary
stopper



stopper /ˈstɒpə $ ˈstɑːpər/ BrE AmE noun [countable]
[Word Family: noun
: ↑stop, ↑stoppage, ↑stopper; verb: ↑stop, ↑stopper; adverb: non-stop; adjective: non-stop]

the thing that you put in the top part of a bottle to close it ⇨ cork
—stopper verb [transitive]:
a small, stoppered jar

stopperhu
['stɔpə]
danh từ
người làm ngừng, người chặn lại; vật làm ngừng, vật chặn lại
to put a stopper on something
đình chỉ một việc gì
nút, nút chai
(hàng hải) dây buộc; móc sắt (để buộc, móc dây cáp)
ngoại động từ
nút lại, đóng lại bằng nút
(hàng hải) buộc chặt bằng dây buộc; móc vào móc sắt


▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "stopper"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.