stopper 
stop‧per /ˈstɒpə $ ˈstɑːpər/ BrE AmE noun [countable] [Word Family: noun: ↑stop, ↑stoppage, ↑stopper; verb: ↑stop, ↑stopper; adverb: non-stop; adjective: non-stop]  the thing that you put in the top part of a bottle to close it ⇨ cork —stopper verb [transitive]: a small, stoppered jar
stopperhu◎ | ['stɔpə] | ※ | danh từ | | ■ | người làm ngừng, người chặn lại; vật làm ngừng, vật chặn lại | | ☆ | to put a stopper on something | | đình chỉ một việc gì | | ■ | nút, nút chai | | ■ | (hàng hải) dây buộc; móc sắt (để buộc, móc dây cáp) | ※ | ngoại động từ | | ■ | nút lại, đóng lại bằng nút | | ■ | (hàng hải) buộc chặt bằng dây buộc; móc vào móc sắt |
|
|