straw
straw S3 /strɔː $ strɒː/ BrE AmE noun [Language: Old English; Origin: streaw] 1. a) [uncountable] the dried stems of wheat or similar plants that animals sleep on, and that are used for making things such as baskets, hats etc ⇨ hay: a straw hat b) [countable] a single dried stem of straw 2. [countable] a thin tube of paper or plastic for sucking up liquid from a bottle or a cup: She sipped her lemonade through a straw. 3. the last straw (also the straw that breaks the camel’s back) the last problem in a series of problems that finally makes you give up, get angry etc: Making me work late on Friday was the last straw. 4. be clutching/grasping at straws to be trying everything you can to succeed, even though the things you are doing are not likely to help or work 5. straw in the wind British English a sign of what might happen in the future: There have been a few straws in the wind suggesting things might be getting a little better. 6. straw man American English a weak opponent or imaginary argument that can easily be defeated ⇨ draw the short straw at ↑draw1(29)
strawhu◎ | [strɔ:] | ※ | danh từ | | ■ | rơm | | ■ | nón rơm, mũ rơm | | ■ | cọng rơm, mẩu rơm | | ☆ | there are a few straws in your hair | | có vài cọng rơm trong tóc anh | | ■ | ống nhỏ bằng giấy hoặc nhựa để hút nước uống; ống rơm; ống hút | | ■ | (a straw) vật không đáng kể, số lượng không đáng kể (nhất là dùng trong những thành ngữ sau đây) | | ☆ | not care a straw | | cóc cần | | ☆ | be not worth a straw | | chẳng có giá trị quái gì | | 〆 | in the straw | | ✓ | (từ cổ,nghĩa cổ) nằm ổ | | 〆 | to make bricks without straw | | ✓ | đóng thuyền mà không xẻ ván | | 〆 | man of straw | | ✓ | người rơm, bù nhìn, hình nộm | | 〆 | the last straw | | ✓ | cái "một tí" thêm vào sau cùng (là cái nặng nhất) | | 〆 | a straw shows which way the wind blows | | ✓ | lời gợi ý nhỏ có thể có tác dụng lớn | | 〆 | a straw in the wind | | ✓ | cái chỉ hướng gió thổi; cái chỉ rõ chiều hướng dư luận | ※ | tính từ | | ■ | bằng rơm | | ■ | vàng nhạt, màu rơm | | ■ | nhỏ nhặt, tầm thường, vô giá trị | ※ | ngoại động từ | | ■ | (từ cổ,nghĩa cổ) phủ (bằng rơm, bằng cát, bằng hoa...) |
|
|