|
Từ điển Việt Anh Việt 4in1 - English Vietnamese 4 in 1 Dictionary
studied
stud‧ied /ˈstʌdid/ BrE AmE adjective [Word Family: noun: ↑student, ↑study, ↑studiousness; adjective: ↑studious, ↑studied; verb: ↑study; adverb: ↑studiously] a studied way of behaving is deliberate and often not sincere, because it has been planned carefully: She spoke with studied politeness.
studiedhu◎ | ['stʌdid] | ※ | tính từ | | ■ | được xem rất cẩn thận, được xem rất kỷ lưỡng | | ■ | cẩn trọng, có suy nghĩ | | ☆ | with studied politeness | | với sự lễ phép cẩn trọng | | ■ | cố tình, cố ý, có chủ tâm | | ☆ | a studied insult | | lời lăng mạ cố tình |
|
|
▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "studied"
|
|