Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh Việt 4in1 - English Vietnamese 4 in 1 Dictionary
studiously



See main entry: ↑studious

studiouslyhu
['stju:diəsli]
phó từ
chăm chỉ; siêng năng; bỏ rất nhiều thời để học tập
cố tình, cố ý; có suy nghĩ; tỏ ra rất thận trọng


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.