|
Từ điển Việt Anh Việt 4in1 - English Vietnamese 4 in 1 Dictionary
studiousness
See main entry: ↑studious
studiousnesshu◎ | ['stju:diəsnis] | ※ | danh từ | | ■ | sự chăm chỉ; sự siêng năng; sự bỏ rất nhiều thời để học tập; tính chăm chỉ, tính siêng năng | | ■ | sự cố tình, sự cố ý; sự có suy nghĩ; sự tỏ ra rất thận trọng |
|
|
|
|