|
Từ điển Việt Anh Việt 4in1 - English Vietnamese 4 in 1 Dictionary
stuffing
stuff‧ing /ˈstʌfɪŋ/ BrE AmE noun [uncountable] 1. a mixture of bread or rice, onion etc that you put inside a chicken, pepper etc before cooking it: sage and onion stuffing 2. soft material that is used to fill something such as a ↑cushion ⇨ knock the stuffing out of somebody at ↑knock1(12)
stuffinghu◎ | ['stʌfiη] | ※ | danh từ | | ■ | sự nhồi | | ■ | bông nhồi gối | | ■ | hỗn hợp để nhồi (vào gà) trước khi nấu (như) dressing | | ■ | chất (để) nhồi |
|
|
Related search result for "stuffing"
|
|