Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh Việt 4in1 - English Vietnamese 4 in 1 Dictionary
suitcase



suitcase /ˈsuːtkeɪs, ˈsjuːt- $ ˈsuːt-/ BrE AmE noun [countable]

a large case with a handle, used for carrying clothes and possessions when you travel

s\\suitcasehu


suitcase

When you travel, you carry your clothing in a suitcase.

['su:tkeis]
danh từ
đồ đựng có các mặt phẳng, dùng để mang quần áo...; va li


▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "suitcase"
  • Words contain "suitcase" in its definition in Vietnamese - English dictionary: 
    va li ấn chật

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.