Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh Việt 4in1 - English Vietnamese 4 in 1 Dictionary
surfing



surfing /ˈsɜːfɪŋ $ ˈsɜːr-/ BrE AmE noun [uncountable]
1. the activity or sport of riding over the waves on a special board:
When we were in Hawaii, we went surfing every day.
2. the activity of looking quickly through information on the Internet to find something that interests you
⇨ ↑channel surfing

surfinghu
['sɜ:fiη]
danh từ
môn lướt sóng


▼ Từ liên quan / Related words

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.