Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh Việt 4in1 - English Vietnamese 4 in 1 Dictionary
sweat suit


ˈsweat suit BrE AmE , sweat‧suit /ˈswetsuːt, -sjuːt $ -suːt/ noun [countable] American English
a set of loose warm clothes, worn especially for sport or relaxation


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.