|
Từ điển Việt Anh Việt 4in1 - English Vietnamese 4 in 1 Dictionary
syn-
syn- /sɪn/ BrE AmE prefix [Language: Old French; Origin: Latin, from Greek, from syn 'with, together with'] together: a synthesis (=combining of separate things)
syn-hu■ | tiền tố có nghĩa là: cùng với; đồng: sympathy đồng tình | | ■ | đồng thời: synaesthesia cảm giác kết hợp |
|
|
|
|