Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh Việt 4in1 - English Vietnamese 4 in 1 Dictionary
tambourine



tambourine /ˌtæmbəˈriːn/ BrE AmE noun [countable]
[Date: 1500-1600; Language: Old French; Origin: tambourin, from tambour 'drum', from Arabic tanbur]

a circular musical instrument consisting of a frame covered with skin or plastic and small pieces of metal that hang around the edge. You shake it or hit it with your hand.

t\\tambourinehu


tambourine

A tambourine is a musical instrument.

[,tæmbə'ri:n]
danh từ
(âm nhạc) trống lục lạc (nhạc cụ gõ gồm một cái trống nhỏ nông đáy, gắn những vòng kim loại kêu xủng xoẻng ở vành, người chơi lắc hoặc lấy bàn tay gõ lên trống)



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.