|
Từ điển Việt Anh Việt 4in1 - English Vietnamese 4 in 1 Dictionary
testicle
tes‧ti‧cle /ˈtestɪkəl/ BrE AmE noun [countable] [Date: 1400-1500; Language: Latin; Origin: testiculus 'small testicle', from testis; ⇨ ↑testis] one of the two round organs that produce ↑sperm in a male, that are enclosed in a bag of skin behind and below the ↑penis —testicular /te’stɪkjələ, te’stɪkjʊlə $ -ər/ adjective
testiclehu◎ | ['testikl] | ※ | danh từ | | ■ | (giải phẫu) hòn dái, tinh hoàn (một trong hai tuyến của cơ quan sinh dục nam, nơi sinh ra tinh dịch) |
|
|
▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "testicle"
|
|