Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh Việt 4in1 - English Vietnamese 4 in 1 Dictionary
thankless


thankless /ˈθæŋkləs/ BrE AmE adjective
[Word Family: noun: ↑thanks, ↑thankfulness; adjective: ↑thankful, ↑thankless; verb: ↑thank; adverb: ↑thankfully]
[Date: 1500-1600; Origin: thank (noun); ⇨ ↑thanks2]
1. a thankless job is difficult and you do not get any praise for doing it
thankless task/job/chore etc
Cooking every day is a thankless task.
2. literary a thankless person is not grateful

thanklesshu
['θæηklis]
tính từ
vô ơn, vong ơn, bạc nghĩa
bạc bẽo, không lợi lộc gì, không béo bở gì (công việc...)
a thankless task
công việc bạc bẽo


▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "thankless"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.