Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh Việt 4in1 - English Vietnamese 4 in 1 Dictionary
thinkable


thinkable /ˈθɪŋkəbəl/ BrE AmE adjective [not before noun]
[Word Family: noun
: ↑think, ↑rethink, ↑thinker, ↑thinking, the unthinkable; verb: ↑think, ↑rethink; adjective: ↑thinkable ≠ ↑unthinkable, ↑thinking ≠ ↑unthinking; adverb: ↑unthinkingly]
able to be thought about or considered SYN possible:
At that time, it would not have been thinkable to openly criticize the government.

thinkablehu
['θiηkəbl]
tính từ
có thể nghĩ ra được; có thể tưởng tượng được, có thể quan niệm được, có thể hình dung được


Related search result for "thinkable"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.