|
Từ điển Việt Anh Việt 4in1 - English Vietnamese 4 in 1 Dictionary
thinkable
think‧a‧ble /ˈθɪŋkəbəl/ BrE AmE adjective [not before noun] [Word Family: noun: ↑think, ↑rethink, ↑thinker, ↑thinking, the unthinkable; verb: ↑think, ↑rethink; adjective: ↑thinkable ≠ ↑unthinkable, ↑thinking ≠ ↑unthinking; adverb: ↑unthinkingly] able to be thought about or considered SYN possible: At that time, it would not have been thinkable to openly criticize the government.
thinkablehu◎ | ['θiηkəbl] | ※ | tính từ | | ■ | có thể nghĩ ra được; có thể tưởng tượng được, có thể quan niệm được, có thể hình dung được |
|
|
Related search result for "thinkable"
|
|