Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh Việt 4in1 - English Vietnamese 4 in 1 Dictionary
thinker


thinker /ˈθɪŋkə $ -ər/ BrE AmE noun [countable]
[Word Family: noun
: ↑think, ↑rethink, ↑thinker, ↑thinking, the unthinkable; verb: ↑think, ↑rethink; adjective: ↑thinkable ≠ ↑unthinkable, ↑thinking ≠ ↑unthinking; adverb: ↑unthinkingly]
1. someone who thinks carefully about important subjects such as science or ↑philosophy, especially someone who is famous for thinking of new ideas:
great thinkers such as Kant and Schopenhauer
2. an independent/a positive/a free etc thinker a person who thinks in a particular way

thinkerhu
['θiηkə]
danh từ
người suy nghĩ
nhà tư tưởng
a great thinker
một nhà tư tưởng vĩ đại


▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "thinker"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.