Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh Việt 4in1 - English Vietnamese 4 in 1 Dictionary
thinner


thinner /ˈθɪnə $ -ər/ BrE AmE noun [uncountable]
[Word Family: noun
: ↑thinness, ↑thinner; adjective: ↑thin, ↑thinning; verb: ↑thin; adverb: ↑thinly]
a liquid such as ↑turpentine that you add to paint to make it less thick

thinnerhu
['θinə]
Cách viết khác:
thinners
['θinəz]
danh từ
chất để pha loãng



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.