Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh Việt 4in1 - English Vietnamese 4 in 1 Dictionary
thinness



See main entry: ↑thin

thinnesshu
['θinnis]
danh từ
tính chất mỏng, tính chất mảnh
tính chất gầy
tính chất loãng
tính chất thưa, tính chất thưa thớt, tính chất phân tán
tính mong manh; tính nghèo nàn


▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "thinness"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.