|
Từ điển Việt Anh Việt 4in1 - English Vietnamese 4 in 1 Dictionary
thinness
See main entry: ↑thin
thinnesshu◎ | ['θinnis] | ※ | danh từ | | ■ | tính chất mỏng, tính chất mảnh | | ■ | tính chất gầy | | ■ | tính chất loãng | | ■ | tính chất thưa, tính chất thưa thớt, tính chất phân tán | | ■ | tính mong manh; tính nghèo nàn |
|
|
▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "thinness"
|
|