|
Từ điển Việt Anh Việt 4in1 - English Vietnamese 4 in 1 Dictionary
thirstily
See main entry: ↑thirsty
thirstilyhu| ◎ | ['θə:stili] | | ※ | phó từ | | | ■ | khát, cảm thấy khát | | | ☆ | they drank thirstily | | | họ uống như chết khát | | | ■ | (thông tục) gây ra khát, làm cho khát | | | ■ | khao khát, ham muốn mạnh mẽ | | | ■ | cần nước |
|
|
|
|