Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh Việt 4in1 - English Vietnamese 4 in 1 Dictionary
thoughtfulness



See main entry: ↑thoughtful

thoughtfulnesshu
['θɔ:tfənis]
danh từ
sự trầm ngâm; sự trầm tư; sự tư lự
sự có suy nghĩ, sự chín chắn, sự thận trọng
sự thâm trầm; sự sâu sắc (về cuốn sách, nhà văn, nhận xét..)
sự chu đáo; sự quan tâm; sự ân cần


▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "thoughtfulness"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.