thoughtfulness
See main entry: ↑thoughtful
thoughtfulnesshu◎ | ['θɔ:tfənis] | ※ | danh từ | | ■ | sự trầm ngâm; sự trầm tư; sự tư lự | | ■ | sự có suy nghĩ, sự chín chắn, sự thận trọng | | ■ | sự thâm trầm; sự sâu sắc (về cuốn sách, nhà văn, nhận xét..) | | ■ | sự chu đáo; sự quan tâm; sự ân cần |
|
|