|
Từ điển Việt Anh Việt 4in1 - English Vietnamese 4 in 1 Dictionary
tights
tights /taɪts/ BrE AmE noun [plural] 1. British English a piece of women’s clothing made of very thin material that fits tightly over the feet and legs and goes up to the waist SYN pantyhose American English 2. a piece of clothing similar to women’s tights but too thick to see through, worn especially by dancers
t\\tightshu◎ | [taits] | | Cách viết khác: | | pantihose | ◎ | ['pæntihous] | | 〆 | pantyhose | ◎ | ['pæntihous] | ※ | danh từ số nhiều | | ■ | quần chật ống; áo nịt (quần bó sát người che hông, chân và bàn chân của phụ nữ) | | ■ | y phục tương tự che chân và thân người của các diễn viên nhào lộn, múa.. |
|
|
Related search result for "tights"
|
|