Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh Việt 4in1 - English Vietnamese 4 in 1 Dictionary
timeshare


timeshare /ˈtaɪmʃeə $ -ʃer/ BrE AmE noun [uncountable and countable]
a holiday home that you buy with other people so that you can each spend a period of time there every year, or when you arrange to do this
—timeshare adjective
:
timeshare flats


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.