| | | | |
◎ | [tʌη] |
※ | danh từ |
| ■ | cái lưỡi (người) |
| ■ | lưỡi bò... làm thức ăn |
| ■ | tiếng; ngôn ngữ |
| ☆ | he speaks English, but his native tongue is German |
| anh ta nói tiếng Anh, nhưng tiếng mẹ đẻ của anh ta là tiếng Đức |
| ■ | dải nhô ra, vạt nhô ra |
| ☆ | the tongue of a shoe |
| lưỡi giày |
| ☆ | the tongue of a bell |
| lưỡi (tức là quả lắc) chuông |
| ☆ | a narrow tongue of land jutting out into the sea |
| một doi đất hẹp nhô ra biển |
| ■ | tia lửa nhọn đầu |
| ☆ | tougues of flame lapping the edges of the bonfire |
| các lưỡi lửa bập bùng quanh đống lửa đốt ngoài trời |
| 〆 | to be all tongue |
| ✓ | chỉ nói thôi, nói luôn mồm |
| 〆 | to have a quick/ready tongue |
| ✓ | lém miệng; mau miệng |
| 〆 | much tongue and little judgment |
| ✓ | nói nhiều nghĩ ít |
| 〆 | what a tongue! |
| ✓ | ăn nói lạ chứ! |
| 〆 | to bite one's tongue |
| ✓ | xem bite |
| 〆 | a silver tongue |
| ✓ | xem silver |
| 〆 | an evil tongue |
| ✓ | xem evil |
| 〆 | to find/lose one's voice/tongue |
| ✓ | xem find |
| 〆 | to get one's tongue round/around something |
| ✓ | cố gắng phát âm đúng (một từ hoặc một tên khó) |
| 〆 | to give somebody/get the edge of one's/ somebody's tongue |
| ✓ | xem edge |
| 〆 | to have a loose tongue |
| ✓ | xem loose |
| 〆 | to loosen somebody's tongue |
| ✓ | xem loosen |
| 〆 | on the tip of one's tongue |
| ✓ | xem tip |
| 〆 | to put/stick one's tongue out |
| ✓ | đưa lưỡi của mình ra ngoài môi (để bác sĩ khám hoặc (như) là một cử chỉ khiếm nhã) |
| 〆 | with one's tongue hanging out |
| ✓ | khát thè lưỡi ra; cực kỳ khát nước |
| ✓ | háo hức mong đợi cái gì |
| 〆 | with (one's) tongue in (one's) cheek |
| ✓ | không có ý định nghiêm túc; mỉa mai, hài hước |
| 〆 | tongues wag |
| ✓ | (thông tục) có chuyện ngồi lê đôi mách, có tin đồn |
| ☆ | their scandalous affair has really set tongues wagging |
| chuyện tình bê bối của họ đã thực sự gây ra chuyện ngồi lê đôi mách |
※ | động từ |
| ■ | ngắt âm (sáo, kèn...) bằng lưỡi |