Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh Việt 4in1 - English Vietnamese 4 in 1 Dictionary
toothpaste



toothpaste /ˈtuːθpeɪst/ BrE AmE noun [uncountable]

a thick substance that you use to clean your teeth

t\\toothpastehu


toothpaste

You use toothpaste to clean your teeth.

['tu:θ'peist]
danh từ
thuốc đánh răng, kem đánh răng



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.