Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh Việt 4in1 - English Vietnamese 4 in 1 Dictionary
top dog


ˌtop ˈdog BrE AmE noun [countable]
the person who has the most power in a group, especially after a struggle:
He always wanted to be the one in control, the top dog.

top+doghu

[top dog]
saying & slang
boss, leader, head honcho
Kruger is top dog now, but he could lose the next election.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.