Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh Việt 4in1 - English Vietnamese 4 in 1 Dictionary
topmost


topmost /ˈtɒpməʊst $ ˈtɑːpmoʊst/ BrE AmE adjective [only before noun]
[Word Family: adjective
: ↑top, ↑topless, ↑topmost; noun: ↑top, ↑topping; verb: ↑top; adverb: ↑tops]
the topmost part of something is its highest part SYN top:
The topmost branches were still bathed in sunlight.

topmosthu
['tɔpmoust]
tính từ
cao nhất
to reach the topmost height
lên tới cực điểm


▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "topmost"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.