|
Từ điển Việt Anh Việt 4in1 - English Vietnamese 4 in 1 Dictionary
toughen
tough‧en /ˈtʌfən/ BrE AmE (also toughen up) verb [intransitive and transitive] [Word Family: adverb: ↑toughly, ↑tough, ↑toughly; verb: ↑toughen; noun: ↑toughness; adjective: ↑tough] to become tougher, or to make someone or something tougher: toughened glass Three years in the army toughened him up.
toughenhu◎ | ['tʌfn] | ※ | ngoại động từ | | ■ | làm dai, làm bền | | ■ | làm cứng rắn, làm dẻo dai, làm quen chịu đựng (gian khổ...), tôi luyện | ※ | nội động từ | | ■ | trở nên dai (thịt..) | | ■ | rắn lại | | ■ | trở nên cứng rắn, trở nên dẻo dai, trở nên quen chịu đựng |
|
|
Related search result for "toughen"
|
|