Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh Việt 4in1 - English Vietnamese 4 in 1 Dictionary
tower block


ˈtower block BrE AmE noun [countable]
British English a tall building containing apartments or offices SYN high-rise American English

tower+blockhu
[tauə'blɔk]
danh từ
khối nhà rất cao gồm nhiều căn hộ hoặc văn phòng



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.