|
Từ điển Việt Anh Việt 4in1 - English Vietnamese 4 in 1 Dictionary
tower block
ˈtower block BrE AmE noun [countable] British English a tall building containing apartments or offices SYN high-rise American English
tower+blockhu◎ | [tauə'blɔk] | ※ | danh từ | | ■ | khối nhà rất cao gồm nhiều căn hộ hoặc văn phòng |
|
|
|
|