Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh Việt 4in1 - English Vietnamese 4 in 1 Dictionary
triangular


triangular /traɪˈæŋɡjələ, traɪˈæŋɡjʊlə $ -ər/ BrE AmE adjective
1. shaped like a triangle
2. involving three people or teams:
a triangular sporting competition
• • •
THESAURUS
describing types of shapes
square shaped like a square: a square box
circular/round shaped like a circle: a circular table
semicircular shaped like a semicircle: a semicircular arch above the door
triangular shaped like a triangle: sails divided into triangular sections
rectangular shaped like a rectangle: a simple rectangular building
oval shaped like an oval: an oval swimming pool
cylindrical shaped like a cylinder: The statue is on top of a tall cylindrical column.
spherical shaped like a ball: The planet Saturn is not completely spherical.

triangularhu
[trai'æηgjulə]
tính từ
có hình giống hình tam giác, có dạng hình tam giác
ba phe, ba bên, tay ba; bao gồm ba người, giữa ba người (cuộc thi, hiệp ước..)
triangular fight
cuộc đấu tranh giữa ba phe
ba mặt (kim tự tháp)


▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "triangular"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.