|
Từ điển Việt Anh Việt 4in1 - English Vietnamese 4 in 1 Dictionary
truthful
truth‧ful /ˈtruːθfəl/ BrE AmE adjective [Word Family: adverb: ↑truly, ↑truthfully ≠ ↑untruthfully, ↑true; noun: ↑truth ≠ ↑untruth, ↑truthfulness; adjective: ↑true ≠ ↑untrue, ↑truthful ≠ ↑untruthful] 1. someone who is truthful does not usually tell lies SYN honest: a truthful child You and I must be truthful with each other. 2. a truthful statement gives the true facts about something SYN honest: I have only one question to ask you, and I want a truthful answer. —truthfully adverb: Answer this question truthfully. —truthfulness noun [uncountable]
truthfulhu◎ | ['tru:θfl] | ※ | tính từ | | ■ | thực, đúng sự thực (lời nói) | | ■ | thật thà, chân thật, không bao giờ nói dối (người) | | ■ | (nghệ thuật) trung thành, chính xác | | ☆ | a truthful portrait | | một bức chân dung trung thành |
|
|
Related search result for "truthful"
|
|