Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh Việt 4in1 - English Vietnamese 4 in 1 Dictionary
truthfully



See main entry: ↑truthful

truthfullyhu
['tru:θfəli]
phó từ
thực, đúng sự thực (lời nói)
thật thà, chân thật, không bao giờ nói dối (người)
(nghệ thuật) trung thành, chính xác



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.