|
Từ điển Việt Anh Việt 4in1 - English Vietnamese 4 in 1 Dictionary
truthfully
See main entry: ↑truthful
truthfullyhu◎ | ['tru:θfəli] | ※ | phó từ | | ■ | thực, đúng sự thực (lời nói) | | ■ | thật thà, chân thật, không bao giờ nói dối (người) | | ■ | (nghệ thuật) trung thành, chính xác |
|
|
|
|