Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh Việt 4in1 - English Vietnamese 4 in 1 Dictionary
turn-off


ˈturn-off BrE AmE noun
1. [countable] a smaller road that leads off a main road:
I missed the turn-off to the farm.
2. [singular] informal something that makes you lose interest in something, especially sex:
Pornographic pictures are a real turn-off to most women.
turn off at ↑turn1


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.