Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh Việt 4in1 - English Vietnamese 4 in 1 Dictionary
turnabout


turnabout /ˈtɜːnəbaʊt $ ˈtɜːrn-/ BrE AmE noun
1. [countable usually singular] British English a complete change in someone’s opinions, ideas, or methods:
an extraordinarily rapid turnabout in attitudes
2. turnabout is fair play American English used to say that because someone else has done something to you, you can do it to them too


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.