|
Từ điển Việt Anh Việt 4in1 - English Vietnamese 4 in 1 Dictionary
tusk
tusk /tʌsk/ BrE AmE noun [countable] [Language: Old English; Origin: tux] one of a pair of very long pointed teeth, that stick out of the mouth of animals such as ↑elephants
tuskhu◎ | [tʌsk] | ※ | danh từ | | ■ | (động vật học) ngà (voi); răng nanh (lợn lòi) | | ■ | răng (cào, bừa...) | ※ | ngoại động từ | | ■ | đâm bằng ngà; xé bằng răng nanh |
|
|
▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "tusk"
|
|