|
Từ điển Việt Anh Việt 4in1 - English Vietnamese 4 in 1 Dictionary
typing 
typ‧ing /ˈtaɪpɪŋ/ BrE AmE noun [uncountable] the activity of using a computer or a ↑typewriter to write something: typing errors I’m no good at typing.
typinghu| ◎ | ['taipiη] | | | Cách viết khác: | | | typewriting | | ◎ | ['taip,raitiη] | | ※ | danh từ | | | ■ | sự đánh máy; thuật đánh máy, việc đánh máy | | | ☆ | to practise typing | | | tập đánh máy chữ | | | ☆ | a typing pool | | | một tổ đánh máy (gồm nhiều nhân viên đánh máy) | | | ■ | bản đánh máy | | | ☆ | two pages of typing | | | hai trang đánh máy |
|
|
|
Related search result for "typing"
|
|