|
Từ điển Việt Anh Việt 4in1 - English Vietnamese 4 in 1 Dictionary
unavoidable
un‧a‧void‧a‧ble /ˌʌnəˈvɔɪdəbəl/ BrE AmE adjective [Word Family: verb: ↑avoid; noun: ↑avoidance; adverb: ↑unavoidably; adjective: ↑avoidable ≠ ↑unavoidable] impossible to prevent: There are now fears that war is unavoidable. —unavoidably adverb: Molly was unavoidably delayed.
unavoidablehu◎ | [,ʌnə'vɔidəbl] | ※ | tính từ | | ■ | không thể tránh được; tất yếu | | ☆ | unavoidable duties | | những bổn phận không thể tránh né được |
|
|
▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "unavoidable"
|
|