Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh Việt 4in1 - English Vietnamese 4 in 1 Dictionary
unbeatable


unbeatable /ʌnˈbiːtəbəl/ BrE AmE adjective
[Word Family: noun: ↑beat, ↑beating; adjective: beatable ≠ ↑unbeatable, ↑beaten ≠ ↑unbeaten; verb: ↑beat]
1. something that is unbeatable is the best of its kind:
carpets at unbeatable prices
2. a team, player etc that is unbeatable cannot be defeated

unbeatablehu
[,ʌn'bi:təbl]
tính từ
vô địch, không thể đánh bại, không thể vượt qua được
unbeatable value
giá trị vô địch
không biết đến thất bại
chưa bị phá
unbeatable record
kỷ lục chưa bị phá
chưa bị giẫm mòn; chưa có người qua lại (đường)


▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "unbeatable"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.